Bài viết In Question là gì và cấu trúc cụm từ In Question trong câu Tiếng Anh thuộc chủ đề về Hỏi đáp thắc mắt đang được rất nhiều bạn lưu tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://mangraovat.edu.vn/ tìm hiểu In Question là gì và cấu trúc cụm từ In Question trong câu Tiếng Anh trong bài viết hôm nay nha !
Các bạn đang xem bài : “In Question là gì và cấu trúc cụm từ In Question trong câu Tiếng Anh”
Trong khi giao tiếp tiếng anh, Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ In Question chưa? Cách phát âm của cụm từ In Question là gì? Cấu trúc đi kèm với cụm từ In Question trong câu tiếng Anh? Cách dùng của cụm từ In Question là gì? Có những cụm nào khả năng thay thế cho cấu trúc In Question trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ In Question và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình Mong rằng bạn khả năng tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ In Question này. Chúng mình có dùng một vài ví dụ Anh – Việt về cụm từ In Question và hình ảnh minh họa để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động.
Quảng Cáo
Quảng Cáo
Hình ảnh minh họa In question trong tiếng anh
Quảng Cáo
Bài viết được chia thành 3 phần khác nhau. Phần đầu tiên: In Question có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một vài kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ In Question trong tiếng Anh. Phần 2: Cấu trúc và cách dùng của cụm từ In Question trong tiếng Anh. Bạn khả năng tìm thấy ở đây những cấu trúc chi tiết đi kèm với từng ví dụ minh họa trực quan. Phần 3: một vài từ liên quan đến cụm từ In question trong Tiếng anh.
1. In Question có nghĩa là gì?
In Question là một cụm từ khá thường nhật và thông dụng trong tiếng Anh. “In Question” là một cụm tính từ được hiểu theo nghĩa là đáng nghi, đáng ngờ, đáng nghi, khả nghi, không đáng tin cậy, được dùng để chỉ ra điều chi tiết đang được thảo luận hoặc nói đến, trong trạng thái nghi ngờ hoặc không chắc chắn. Bạn khả năng dùng cấu trúc này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ In Question là một việc rất cần thiết.
In question
Loại từ: cụm tính từ – adjective
Nghĩa tiếng anh : in question – open to doubt or suspicion, being considered or discussed.
2.Cấu trúc cụm từ In question trong câu tiếng anh
In question được dùng như một cụm tính từ, khả năng làm tân ngữ, trạng từ trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Hình ảnh minh họa In question trong tiếng anh
Ví dụ:
- The painting in question is by Rembrandt.
- Dịch nghĩa: Bức tranh được đề cập là của Rembrandt.
- What is in question is not the candidate’s private life but her policies.
- Dịch nghĩa:Điều đáng bàn không phải là đời tư của ứng viên mà là các chính sách của cô ấy.
- Where were you on the Sunday in question?
- Dịch nghĩa:Bạn đã ở đâu vào ngày Chủ nhật được đề cập?
- His suitability for the job is in question.
- Dịch nghĩa:Sự phù hợp của anh ấy với công việc đang được đặt ra.
- The results of the study are in question.
- Dịch nghĩa:Kết quả của thống kê đang được đặt ra.
- The matter in question can be left till next week.
- Dịch nghĩa:Vấn đề được đề cập khả năng để lại cho đến tuần sau.
- The player in question is Mark Williams.
- Dịch nghĩa:Người chơi được đề cập là Mark Williams.
- Add up all the income you’ve received over the period in question.
- Dịch nghĩa:Cộng tất cả mức thu nhập bạn đã nhận được trong khoảng thời gian được đề cập.
- Camera footage from the night in question recorded one person entering through a window who could not be identified.
- Dịch nghĩa:Cảnh quay camera từ đêm được đề cập đã ghi lại cảnh một người đi vào qua cửa sổ không thể xác định được danh tính.
- It proved that an episode’s success bears little relation to how much you give a hoot about the celebrity in question.
- Dịch nghĩa:Nó đã chứng minh rằng thành công của một tập phim không liên quan nhiều đến mức độ bạn đưa ra lời tán dương về người nổi tiếng được đề cập
- The survey in question was about medical interventions not educational ones.
- Dịch nghĩa:Cuộc khảo sát được đề cập là về các can thiệp y tế không phải là các biện pháp giáo dục
- But what about when the dog in question is one that most people fear?
- Dịch nghĩa:Nhưng còn khi con chó được đề cập là loài mà hầu hết mọi người sợ hãi thì sao?
- There is some mystery as to what good this will do the player in question.
- Dịch nghĩa: Có một vài bí ẩn là điều này sẽ đem lại lợi ích gì cho người chơi.
- But what gives it added potency is the brilliant but flawed nature of the man in question.
- Dịch nghĩa: Nhưng điều làm cho nó thêm sức mạnh là bản chất tuyệt vời nhưng đầy khiếm khuyết của người đàn ông đang được đề cập.
3. một vài từ liên quan đến cụm từ In question trong câu tiếng anh
Hình ảnh minh họa In question trong tiếng anh
Studytienganh đã tổng hợp được một vài từ đồng nghĩa với cụm tính từ In question. Các bạn khả năng tham khảo nha.
Từ/cụm từ
Nghĩa của từ/cụm từ
under discussion
đang thảo luận
under consideration
được xem xét
at issue
vấn đề
in doubt
nghi ngờ
for debate
để tranh luận
Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng cụm từ In Question trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về cụm từ In Question trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quy trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất.
Các câu hỏi về In Question là gì và cấu trúc cụm từ In Question trong câu Tiếng Anh
Team Mạng Rao Vặt mà chi tiết là Thùy Dương đã biên soạn bài viết dựa trên tư liệu sẵn có và kiến thức từ Internet. Dĩ nhiên tụi mình biết có nhiều câu hỏi và nội dung chưa thỏa mãn được bắt buộc của các bạn.
Thế nhưng với tinh thần tiếp thu và nâng cao hơn, Mình luôn đón nhận tất cả các ý kiến khen chê từ các bạn & Quý đọc giả cho bài viêt In Question là gì và cấu trúc cụm từ In Question trong câu Tiếng Anh
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê In Question là gì và cấu trúc cụm từ In Question trong câu Tiếng Anh hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha <3
Chốt lại nhen <3
Bài viết In Question là gì và cấu trúc cụm từ In Question trong câu Tiếng Anh ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết In Question là gì và cấu trúc cụm từ In Question trong câu Tiếng Anh Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share.
Nếu thấy bài viết In Question là gì và cấu trúc cụm từ In Question trong câu Tiếng Anh rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nha!!
Các Hình Ảnh Về In Question là gì và cấu trúc cụm từ In Question trong câu Tiếng Anh
Các từ khóa tìm kiếm cho bài viết #Question #là #gì #và #cấu #trúc #cụm #từ #Question #trong #câu #Tiếng #Anh
Tra cứu thêm báo cáo về In Question là gì và cấu trúc cụm từ In Question trong câu Tiếng Anh tại WikiPedia
Bạn nên tra cứu thêm nội dung chi tiết về In Question là gì và cấu trúc cụm từ In Question trong câu Tiếng Anh từ trang Wikipedia.◄
Tham Gia Cộng Đồng Tại
???? Nguồn Tin tại: https://mangraovat.edu.vn
???? Xem Thêm Giải Đáp Câu Hỏi tại : https://mangraovat.edu.vn/hoi-dap/